Thông số KAWASAKI ZL 1000 ELIMINATOR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZL 1000 ELIMINATOR

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZL 1000 ELIMINATOR
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110 hp / 82 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987 -
  • Top speed: 131.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/80-15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.5 litres / 4.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZL 1000 ELIMINATOR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zl 1000 Eliminator
Năm Sản Xuất (Year)1987 -
Động Cơ (Engine)Liquid Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)997 Cc / 60.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)74 Х 58 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 32Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)110 Hp / 82 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.3 Kgf-M / 67.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Showa Air Assisted Forks 142Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Showa Air Assisted Shocks, 106Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 277Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)160/80-15
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)244 Kg / 538 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.5 Litres / 4.8 Us Gal
Consumption  Average30 Mpg
Standing ¼ Mile11.8 Sec / 112.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)131.4 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI ZL 1000 ELIMINATOR


KAWASAKI ZL 1000 ELIMINATOR - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZL 1000 ELIMINATOR - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZL 1000 ELIMINATOR - cauhinhmay.com