MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zl 400 Eliminator |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 95 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Four Cylinder. Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 56 Х 40.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 30 Mm Keihin Cv |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 54 Hp / 40.2 Kw @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.4 Kgf-M / 24.5 Lb-Ft @ 10500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-15 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 705 Mm / 27.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |