Thông số KAWASAKI ZL 400LX ELIMINATOR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZL 400LX ELIMINATOR

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZL 400LX ELIMINATOR
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54 hp @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-15
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZL 400LX ELIMINATOR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zl 400Lx Eliminator
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Liquid Cooled, Four Stroke, Four Cylinder. Dohc
Dung Tích (Capacity)398
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 Х 40.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)
Ignition  /  Starting-  /  Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)54 Hp @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.4 Kgf-M @ 10500 Rpm
Transmission  /  Drive6 Speed  /  Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-15
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)192 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - KAWASAKI ZL 400LX ELIMINATOR


KAWASAKI ZL 400LX ELIMINATOR - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZL 400LX ELIMINATOR - cauhinhmay.com