Thông số KAWASAKI ZL 600 ELIMINATOR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZL 600 ELIMINATOR

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZL 600 ELIMINATOR
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 74 hp / 54 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992 - 95
  • Top speed: 181.6 km/h / 112.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80-15
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZL 600 ELIMINATOR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zl 600 Eliminator
Năm Sản Xuất (Year)1992 - 95
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)592 Cc / 36.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 X 52.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 30Mm Keihin Cv
Hệ Thống Điện (Ignition)Solid State Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)74 Hp / 54 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53.8 Nm / 39.7 Ft-Lb @ 8500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37Mm Kayaba Air Assisted Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)137 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Adjustable For Rebound And Preload Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)89 Mm / 3.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80-15
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)715 Mm / 28.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)209 Kg / 460.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal
Consumption Average43 Mpg
Standing ¼ Mile12.2 Sec / 106.7 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)181.6 Km/H / 112.8 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI ZL 600 ELIMINATOR


KAWASAKI ZL 600 ELIMINATOR - cauhinhmay.com