MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zl 900 Eliminator |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - |
Động Cơ (Engine) | Liquid Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 908 Cc / 55.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105 Hp / 76.6 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 85.3 Nm / 62.9 Lb-T @ 8000 |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Showa Air Assisted Forks 142Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Showa Air Assisted Shocks, 106Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 277Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/80-15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1595 Mm / 62.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 745 Mm / 29.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 244 Kg / 538 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |