Thông số KAWASAKI ZN 750 LTD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZN 750 LTD

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZN 750 LTD
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 85
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-18 61h
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16 67h
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.9 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZN 750 LTD


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Kawasaki Zn 750 Ltd
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Inline Four, 2 Valves Per Cylinder, Dohc
Dung Tích (Capacity)750 Cc / 45.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)64 X 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)Dual Stainless Steel Megaphone Pipes
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Kehin Cv34 X 4 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Tubular, Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.3"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Dual Air Adjustable Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)100 Mm / 3.9"
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, Single Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-18 61H
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16 67H
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)29.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)112 Mm / 4.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2220 Mm / 87.4 In Width 830 Mm / 32.3 In Height 1210 Mm / 47.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1510 Mm / 59.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)755 Mm / 29.7 In
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.9 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI ZN 750 LTD


KAWASAKI ZN 750 LTD - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZN 750 LTD - cauhinhmay.com