MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zr-7S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 738 Cc / 45.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 32 Mm Cv-Type With K-Trick |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 76 Hp / 55.4 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 63 Nm / 46.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Kayaba Shock Adjustable For Preload/Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom Link Uni-Trak With 7-Way Adjustable Preload And 4-Way Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2105 Mm / 82 3 In Width 785 Mm / 31 In Height 1215 Mm / 48 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 212 Kg / 467 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 19.1 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 211.5 Km/H / 131.4 Mph |