Thông số KAWASAKI ZR-X 1100 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZR-X 1100

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZR-X 1100
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 106 hp / 77.3 kw @ 8700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999 - 01
  • Top speed: 146 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZR-X 1100


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zr-X 1100
Năm Sản Xuất (Year)1999 - 01
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1052 Cc / 64.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 59.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.1:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 36Mm Mikuni Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)106 Hp / 77.3 Kw @ 8700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 72.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Forks, Adjustable Preload, Compression And Rebound.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, Adjustable Preload, Compression And Rebound.
Phanh Trước (Front Brakes)2X  310Mm Discs 6 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Zr17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)221 Kg / 487.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal
Consumption Average34  Mpg
Standing ¼ Mile11.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)146 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI ZR-X 1100


KAWASAKI ZR-X 1100 - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZR-X 1100 - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZR-X 1100 - cauhinhmay.com