MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zr-X 1100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 01 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1052 Cc / 64.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 59.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36Mm Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 106 Hp / 77.3 Kw @ 8700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 72.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic Forks, Adjustable Preload, Compression And Rebound. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Adjustable Preload, Compression And Rebound. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 221 Kg / 487.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 34 Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 146 Mph |