Thông số KAWASAKI ZR-X 400 II - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZR-X 400 II

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZR-X 400 II
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 53 hp / 39.5 kw @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2004 -07
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZR-X 400 II


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zr-X 400 Ii
Năm Sản Xuất (Year)2004 -07
Động Cơ (Engine)Four Stroke Parallel Twin Cylinder. Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.5 Х 38.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Keihin Cvk30 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)53 Hp / 39.5 Kw @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37 Nm / 27.3 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Rwu Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks Preload Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 6 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg / 410.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI ZR-X 400 II


KAWASAKI ZR-X 400 II - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZR-X 400 II - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZR-X 400 II - cauhinhmay.com