MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zrx 1200R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1165 Cc / 71.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 59.4 Mm. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.1:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Cvk36 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital With K-Trick |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 122 Hp / 88.9 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112 Nm / 82.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Fully Adjustable, Conventional Cartridge-Type Fork, Offers 12-Way Compression And Rebound Damping Adjustment As Well As Fork Spring Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Rear Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 223 Kg / 491.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Consumption Average | 17.6 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 246 Km/H / 152.8 Mph |