MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-10 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 997 Cc / 60.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 36Mm Keihin Cv Carburtors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 137 Hp / 99.9 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.6 Kgf-M / 103 Nm @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trek Monoshock,. Air Assisted 4-Way Rebound Damping Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 222 Kg / 490 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 16.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.2 M / 37.3M |
Standing ¼ Mile | 10.3 Sec / 211.877 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 268.3 Km/H / 166.7 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint Group Test |