MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-10R Motogp Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Production | 50 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi With Mikuni 43Mm Throttle Bodies (4) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Eia-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 175 Hp / 128.4 Kw @ 11700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.73 Kg-M @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Final Driv | Chain |
Khung Xe (Frame) | All-Aluminum Twin-Tube Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Inverted Fork With Top-Out Springs Compression Damping - 16-Way Rebound Damping - 16-Way Spring Preload - Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak With Gas-Charged Shock And Top-Out Spring Compression Damping - Stepless Rebound Damping - Stepless Spring Preload - Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2065 Mm / 80.5 In. Width 705 Mm / 27.8 In. Height 1130 Mm / 43.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1389 Mm / 54.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120Mm / 4.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 826 Mm / 32.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174 Kg / 386 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 205 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 10.5. Sec / 227.1 Km/H |
Standing 1000M | 19.3 Sec / 269.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 286.6 Km/H |