MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-10R Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four
Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.0 X 55.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump With Oil Cooler |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi With 47Mm Mikuni Throttle Bodies
(4) With Oval Sub-Throttles, Two Injectors Per Cylinder |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance
And Sport-Kawasaki Traction Control (S-Ktrc) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 149.3 Kw / 203 Hp @ 13200 Rpm |
Max Power Ram Air | 156.8 Kw / 213 Hp @ 13200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 114.9 Nm / 84.7 Lb-Ft @ 11400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Primary Reduction Ratio | 1.681 (79/47) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.600 (39/15) 2Nd 2.158 (41/19) 3Rd 1.882
(32/17) 4Th 1.650 (33/20) 5Th 1.476 (31/21) 6Th 1.304 (30/23) |
Final Reduction Ratio | 2.294 (39/17) |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted
Balance Free Fork, Adjustable Stepless Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability, And Top-Out Springs (43Mm Inverted
Balance Free Fork, Adjustable Stepless Rebound And Compression Damping,
Spring Preload Adjustability,
And Top-Out Springs) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link With Balance Free
Gas-Charged Shock, Stepless, Dual-Range (Low-/High-Speed) Compression
Damping, Stepless Rebound Damping, Fully Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 330 Mm Semi-Floating Brembo Discs, With Dual Radial
Mounted Brembo M50 Monobloc 4-Piston Calipers, Intelligent Braking (Kibs)
(Abs Only) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc With Aluminum Single-Piston Caliper, Kibs-Controlled (Abs Only) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Steering Angle L/R | 27°
/ 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 105 Mm
/ 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82.1 In
Width 750 Mm / 29.5 In
Height 1185 Mm / 46.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 207 Kg / 456.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |