MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-12R Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1199 Cc / 73.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 55.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9Ekpa |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 178 Hp / 131 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 134 Nm / 13.66 Kgf-M @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Upside-Down Cartridge Fork With Adjustable Preload, 12-Way Rebound And 12-Way Compression Damping. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link With Gas-Charged Shock: Piggy-Back Reservoir, Adjustable Spring Preload, 18-Way Rebound And 20-Way Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 123 Mm / 4.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 107 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2120 Mm / 82.1 In Width 739 Mm / 29.1 In Height 1199 Mm / 47.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 119 Mm / 4.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 463 Lbs. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 245 Kg / 540 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.0 Gal |
Consumption Average | 14.8 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 10.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 303.2 Km/H |