Thông số KAWASAKI ZX-12R NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZX-12R NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZX-12R NINJA
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 178 hp / 131 kw  @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005
  • Top speed: 303.2 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.0 gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZX-12R NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zx-12R Ninja
Năm Sản Xuất (Year)2005
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1199 Cc / 73.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 55.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Ignition
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9Ekpa
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)178 Hp / 131 Kw  @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)134 Nm / 13.66 Kgf-M @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Upside-Down Cartridge Fork With Adjustable Preload, 12-Way Rebound And 12-Way Compression Damping.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link With Gas-Charged Shock: Piggy-Back Reservoir, Adjustable Spring Preload, 18-Way Rebound And 20-Way Compression Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)123 Mm / 4.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 6 Piston  Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)200/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2120 Mm / 82.1 In Width  739 Mm / 29.1 In Height 1199 Mm / 47.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)119 Mm / 4.7 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)210 Kg / 463 Lbs.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)245 Kg / 540 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.0 Gal
Consumption Average14.8 Km/Lit
Standing ¼ Mile10.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)303.2 Km/H

Hình Ảnh - KAWASAKI ZX-12R NINJA


KAWASAKI ZX-12R NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-12R NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-12R NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-12R NINJA - cauhinhmay.com