MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-25R Ninja / Se |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per
Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 249.8 Cc / Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50.0 X 31.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection: 30 Mm X 4 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Power
Ram Air | 37.5 Kw / 50 Hp @ 15500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22.9 Nm / 16.9 Lb-Ft @ 14500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Final Reduction Ratio | 3.429 (48/14) |
Primary Reduction Ratio | 2.900 (87/30) |
Khung Xe (Frame) | High Tensile Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37 Mm Inverted Fork (Sff-Bp) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Horizontal Back-Link, Gas-Charged Shock With Spring Preload
Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 116 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Semi-Floating Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Abs System | Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70R17M/C (54H) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60R17M/C (66H) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.2° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1980 Mm / 77.9 In
Width 750 Mm / 29.5 In
Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | - |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 180Kg / 396 Lbs - Se: 182 Kg / 401 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |