Thông số KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZX-25R NINJA / SE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70r17m/c (54h)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60r17m/c (66h)
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zx-25R Ninja / Se
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)249.8 Cc / Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)50.0 X 31.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection: 30 Mm X 4
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Max Power Ram Air37.5 Kw / 50 Hp @ 15500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)22.9 Nm / 16.9 Lb-Ft @ 14500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Final Reduction Ratio3.429 (48/14)
Primary Reduction Ratio2.900 (87/30)
Khung Xe (Frame)High Tensile Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)37 Mm Inverted Fork (Sff-Bp)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Horizontal Back-Link, Gas-Charged Shock With Spring Preload Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)116 Mm / 4.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Semi-Floating Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Abs SystemStandard
Lốp Trước (Front Tyre)110/70R17M/C (54H)
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60R17M/C (66H)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.2°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 1980 Mm / 77.9 In Width    750 Mm / 29.5 In Height 1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)-
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)180Kg / 396 Lbs - Se: 182 Kg / 401 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE


KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-25R NINJA / SE - cauhinhmay.com