MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx 600R Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 598Cc / 36.5 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 X 46.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 36Mm Keihin Cvkd36 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 76.5 Kw / 105 Hp @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 63.7 Nm / 6.5 Kgf-M / 47.0 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1466 Mm / 57.7 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Showa Telescopic Forks. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 129.5 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Sing Shock, Adjustable Preload And Rebounding Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 129.5 Mm / 5.1 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 270Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 130Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 209 Kg / 461 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 222 Kg / 490 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18.2 Litres / 4.8 Us Gal |
Consumption Average | 5.3 L/100 Km / 19 Km/L / 45 Us Mpg |
Braking 97 Km/H / 60 Mph - 0 | 41.1 M / 135 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.54Sec / 188 Km/H / 117 Mph |
Acceleration 0 - 97 Km/H / 60 Mph | 3.3 Sec |
Acceleration 0 - 161 Km/H / 100 Mph | 8.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 230 Km/H / 143 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Tuttomoto 1994 |