MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-6R Ninja 30Th Anniversary Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 636 Cc / 38.8 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 45.1Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies And Oval Sub-Throttles |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 97.7 Kw / 131 Hp @ 13500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 71 Nm / 7.2 Kgf.M / 52.4 Lb-Ft @ 11500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 520 Series X-Ring Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.714 (38/14) / 2Nd 2.200 (33/15) / 3Rd 1.850 (37/20) / 4Th 1.600 (32/20 / 5Th 1.421 (27/19) / 6Th 1.300 (26/20) Final Reduction Ratio 2.688 (43/16) |
Final Reduction Ratio | 2.688 (43/16) |
Steering Angle (Left/Right) | 27° / 27° |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Showa Bp-Sff Fork With Top-Out Springs, Stepless Compression And Rebound Damping, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 134.6 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak® With Gas-Charged Shock, Top-Out Spring And Pillow Ball Upper Mount, Stepless Compression Damping, 25-Way Adjustable Rebound Damping, Fully Adjustable Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Petal Rotors With Dual Radial-Mount, Nissin Four-Piston, Monobloc Calipers And Available Kibs Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Petal Rotor With Single-Piston Caliper And Kibs Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.0 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82.1 In Width 705 Mm / 27.8 In. Height 1115 Mm / 43.9 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830.5 Mm / 32.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.0 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 192 Kg / 423.4 Lbs - 194 Kg / 427.8 Lbs Abs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres 4.5 Us Gal |