MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-6R Ninja Performance Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42.5Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval Sub-Throttles, Two Injectors Per Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 94.1 Kw / 128 Hp @ 14000 Rpm |
Max Power Ram Air | 98.5 Kw / 134 Hp @ 14000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66.7 Nm / 6.8 Kgf-M / 49.2 Lb-Ft @ 11800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual) |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.714 (38/14) 2Nd 2.200 (33/15) 3Rd 1.850 (37/20) 4Th 1.600 (32/20) 5Th 1.421 (27/19) 6Th 1.300 (26/20) Final Reduction Ratio 2.688 (43/16) |
Primary Reduction Ratio | 1.900 (76/40) |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Perimeter, Rake / Trail: 24 Deg / 4.0 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted Showa Big Piston Front Fork With Top-Out Springs, Stepless Compression And Rebound Damping, Fully-Adjustable Spring Preload, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak® With Gas-Charged Shock, Top-Out Spring And Pillow Ball Upper Mount, Dual-Range (High/Low-Speed) Stepless Compression Damping, 25-Way Adjustable Rebound Damping, Fully-Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 134 Mm / 5.2 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.0 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2090 Mm / 82.3 In Width 705 Mm / 28.0 In Height 1115 Mm /43.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 5.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.72 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.3 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 191 Kg / 421 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Consumption Average | 5.3 L/100 Km / 18.9 Km/L / 44.6 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 257.8 Km/H / 160.2 Mph |