Thông số KAWASAKI ZX-6R NINJA PERFORMANCE EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZX-6R NINJA PERFORMANCE EDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZX-6R NINJA PERFORMANCE EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 94.1 kw / 128 hp @ 14000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Top speed: 257.8 km/h / 160.2 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZX-6R NINJA PERFORMANCE EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zx-6R Ninja Performance Edition
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42.5Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi® With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval Sub-Throttles, Two Injectors Per Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)94.1 Kw / 128 Hp @ 14000 Rpm
Max Power Ram Air98.5 Kw / 134 Hp @ 14000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)66.7 Nm / 6.8 Kgf-M / 49.2 Lb-Ft @ 11800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc, Thủ Công (Manual)
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.714 (38/14)  2Nd 2.200 (33/15)  3Rd 1.850 (37/20)  4Th 1.600 (32/20)  5Th 1.421 (27/19)   6Th 1.300 (26/20) Final Reduction Ratio 2.688 (43/16)
Primary Reduction Ratio1.900 (76/40)
Khung Xe (Frame)Aluminum Perimeter, Rake / Trail: 24 Deg / 4.0 In.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Inverted Showa Big Piston Front Fork With Top-Out Springs, Stepless Compression And Rebound Damping, Fully-Adjustable Spring Preload,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak® With Gas-Charged Shock, Top-Out Spring And Pillow Ball Upper Mount, Dual-Range (High/Low-Speed) Stepless Compression Damping, 25-Way Adjustable Rebound Damping, Fully-Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)134 Mm / 5.2 In.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.0 In.
Kích Thước (Dimensions)Length 2090 Mm / 82.3 In   Width     705 Mm / 28.0 In  Height  1115 Mm /43.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 5.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.72 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.3 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)191 Kg / 421 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Consumption Average5.3 L/100 Km / 18.9 Km/L / 44.6 Us Mpg
Standing ¼ Mile11.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)257.8 Km/H / 160.2 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI ZX-6R NINJA PERFORMANCE EDITION


KAWASAKI ZX-6R NINJA PERFORMANCE EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-6R NINJA PERFORMANCE EDITION - cauhinhmay.com