MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-6R Special Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval Sub-Throttles, Two Injectors Per Throttle Body |
Lubricationn | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr 9 E |
Motor Oil | Synthetic, 10-60 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 91.9 Kw /125 Hp @ 14000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66 Nm / 6.73 Kg-M / 48.7 Lb-Ft @ 11700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X-Ring Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.92 / 2Nd 2.06 / 3Rd 1.72 / 4Th 1.45 / 5Th 1.27 / 6Th 1.15:1 |
Khung Xe (Frame) | Perimeter, Pressed-Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted Cartridge Fork With Top-Out Springs, Stepless Rebound Damping, Stepless Compression Damping, Fully-Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak® With Gas-Charged Shock, Top-Out Spring And Pillow Ball Upper Mount, Dual-Range (High/Low-Speed) Stepless Compression Damping, 25-Way Adjustable Rebound Damping, Fully-Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 133 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 300Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc,1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/65 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2105 Mm / 82.9 In Width 720 Mm / 28.2 In Height 1125 Mm / 44.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 190 Kg / 418 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Gal |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 252.1 Km/H / 156.4 Mph |