Thông số KAWASAKI ZX-6R SPECIAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZX-6R SPECIAL EDITION

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZX-6R SPECIAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 91.9 kw /125 hp @ 14000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008
  • Top speed: 252.1 km/h / 156.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/65 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZX-6R SPECIAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zx-6R Special Edition
Năm Sản Xuất (Year)2008
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.9:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi® With Four 38Mm Keihin Throttle Bodies, Oval Sub-Throttles, Two Injectors Per Throttle Body
LubricationnWet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr 9 E
Motor OilSynthetic, 10-60
Công Suất Cực Đại (Max Power)91.9 Kw /125 Hp @ 14000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)66 Nm / 6.73 Kg-M / 48.7 Lb-Ft @ 11700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)X-Ring Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.92 / 2Nd 2.06 / 3Rd 1.72 / 4Th 1.45 / 5Th 1.27 / 6Th 1.15:1
Khung Xe (Frame)Perimeter, Pressed-Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Inverted Cartridge Fork With Top-Out Springs, Stepless Rebound Damping, Stepless Compression Damping, Fully-Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak® With Gas-Charged Shock, Top-Out Spring And Pillow Ball Upper Mount, Dual-Range (High/Low-Speed) Stepless Compression Damping, 25-Way Adjustable Rebound Damping, Fully-Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)133 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc,1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/65 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2105 Mm / 82.9 In Width     720 Mm / 28.2 In Height 1125 Mm / 44.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In.
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)167 Kg / 368 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)190 Kg / 418 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Gal
Standing ¼ Mile11.2 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)252.1 Km/H / 156.4 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI ZX-6R SPECIAL EDITION


KAWASAKI ZX-6R SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-6R SPECIAL EDITION - cauhinhmay.com