MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-6Rr |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 599 Cc / 36.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 42.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection With 38Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86.8 Kw / 118 Hp @ 13200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64.4 Nm / 6.6 Kgf-M / 47.5 Lb-Ft @ 12000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.92 / 2Nd 2.06 / 3Rd 1.72 / 4Th 1.45 / 5Th 1.27 / 6Th 1.15:1 |
Khung Xe (Frame) | Perimeter, Pressed-Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Inverted Cartridge Fork With Adjustable Preload, Stepless Rebound And Compression Damping And Top-Out Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak With Gas Charged Shock, Stepless Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 133 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/65 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 85 Mm / 3.3 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2075 Mm / 81.7 In Width 714 Mm / 28.1 In Height 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 164 Kg / 362 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 185 Kg / 408 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.9 L/100 Km / 17 Km/L / 40 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 270 Km/H / 168 Mph |