Thông số KAWASAKI ZX-6RR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZX-6RR

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZX-6RR
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 86.8 kw / 118 hp @ 13200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 270 km/h / 168 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/65 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZX-6RR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zx-6Rr
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)599 Cc / 36.6 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 42.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection With 38Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)86.8 Kw / 118 Hp @ 13200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64.4 Nm / 6.6 Kgf-M / 47.5 Lb-Ft @ 12000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.92 / 2Nd 2.06 / 3Rd 1.72 / 4Th 1.45 / 5Th 1.27 / 6Th 1.15:1
Khung Xe (Frame)Perimeter, Pressed-Aluminium
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Inverted Cartridge Fork With Adjustable Preload, Stepless Rebound And Compression Damping And Top-Out Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak With Gas Charged Shock, Stepless Rebound And Compression Damping, Spring Preload Adjustability And Top-Out Springs
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)133 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 280Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/65 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)85 Mm / 3.3 In.
Kích Thước (Dimensions)Length 2075 Mm / 81.7 In Width     714 Mm / 28.1 In Height  1120 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55.1 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm  /  32.3 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)164 Kg / 362 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)185 Kg / 408 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.9 L/100 Km / 17 Km/L / 40 Us Mpg
Standing ¼ Mile11 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)270 Km/H / 168 Mph

Hình Ảnh - KAWASAKI ZX-6RR


KAWASAKI ZX-6RR - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-6RR - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-6RR - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-6RR - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-6RR - cauhinhmay.com