MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-7R Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 44.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38Mm Keihin Cvkd Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 111.9 Hp / 83.4 Kw @ 11700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.7 Kgf-M / 55.6 Lb-Ft @ 9500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Twin-Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Cartridge Fork, Adjustable Preload, Fully Adjustable Compression And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Piggy-Back Reservoir Rear Shock Offers Adjustable Compression And Rebound Damping, Preload And Ride Height To Match A Wide Range Of Operating Conditions. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 6 Pistons Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 3.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 203.4 Kg / 456.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 227 Kg / 500 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 16.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.9 M / 37.8 M |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec / 207.4 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 268.2 Km/H / 166.8 Mph |