MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-7Rr Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 44.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 41Mm Keihin Fcr Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 122 Hp / 89.1 Kw @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8 Kgf-M / 50 Jt-Lb @ 9300 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Sealed Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Upside-Down Forks. 13-Way Adjustable Preload And Rebound, 17-Way Compression. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni Track Monoshock. Adjustable Ride Height, 22-Way Preload, Rebound And Compression. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 440 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |