Thông số KAWASAKI ZX-7RR NINJA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZX-7RR NINJA

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZX-7RR NINJA
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 122 hp / 89.1 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZX-7RR NINJA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zx-7Rr Ninja
Năm Sản Xuất (Year)1996
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 X 44.7 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 41Mm Keihin Fcr Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)122 Hp / 89.1 Kw @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8 Kgf-M / 50 Jt-Lb @ 9300 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Upside-Down Forks. 13-Way Adjustable Preload And Rebound, 17-Way Compression.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni Track Monoshock. Adjustable Ride Height, 22-Way Preload, Rebound And Compression.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 6 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230 Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)200 Kg / 440 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI ZX-7RR NINJA


KAWASAKI ZX-7RR NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-7RR NINJA - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-7RR NINJA - cauhinhmay.com