MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-9R-C Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 899 Cc / 54.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 53.7 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 40Mm Keihin Cvkd Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital With Kawasaki Throttle Responsive Ignition Control (K-Tric) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 143 Hp / 106.6 Kw @ 11000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 101 Nm / 74.4 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Twin-Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Telescopic Forks, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trak Piggy-Back Monoshock, Reload, Compression And Rebound Damping Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 6 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183.0 Kg / 403.4 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 202 Kg / 445.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Consumption Average | 16.8 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.8 M / 37.5 M |
Standing ¼ Mile | 10.3 Sec / 221.6 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 280.0 Km/H / 174 Mph |