MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-R 250 Ninja |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 98 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 33.1 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Cvk D30 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E Or Nd U27Esr-N |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Hp / 32.8 Kw @ 15000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 2.6 Kgf-M / 24.5 Nm @ 11500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc, Thủ Công (Manual), Cable-Actuated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Perimeter, Pressed Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Track, Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 113 Mm / 4.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-R17 54H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/60-R18 64H |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 85 Mm / 3.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2000 Mm / 78.7 In Width 685 Mm / 27.0 In Height 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1360 Mm / 53.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 735 Mm / 28.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 141 Mm / 5.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 141 Kg / 311 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.4 Us Gal |