MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-R 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 Х 39 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Cvkd30 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59 Hp / 44 Kw @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 40 Nm / 29.5 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Diamond Tubular, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Upside Down Showa Forks. Adjustable Preload With Rebound Damping. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni-Trek Adjustable Preload With Rebound Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 765 Mm / 30.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 18.7 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.5 M / 36.9 M |
Standing ¼ Mile | 12.2 Sec / 170.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 215.1 Km/H / 133.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Tuttomoto 1994 |