Thông số KAWASAKI ZX-R 400-SP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZX-R 400-SP

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZX-R 400-SP
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59 hp / 44 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZX-R 400-SP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zx-R 400-Sp
Năm Sản Xuất (Year)1990
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 Х 39 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Keihin Cvkd30 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistorized
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)59 Hp / 44 Kw @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)40 Nm / 29.5 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminum Diamond  Tubular, Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Upside Down Showa Forks. Adjustable Preload With Rebound Damping.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Uni-Trek Adjustable Preload With Rebound Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1395 Mm / 54.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)765 Mm / 30.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)160 Kg / 352.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)177 Kg / 390 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI ZX-R 400-SP


KAWASAKI ZX-R 400-SP - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-R 400-SP - cauhinhmay.com