MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-R 750-J |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 47.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38 Mm Keihin Cvkd (Constant Velocity) Carburettors / Ram Air System (Single Intake) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 100 Hp / 74 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 92.8 Hp / 69.2 Kw @ 10700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.45 Kgf-M / 58.3 Lb-Ft @ 9000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Plate Wet (Oil Submerged) Hydraulic Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Upside-Down Forks, Adjustable Ride Height, 13-Way Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni Track Monoshock. Adjustable Ride Height, Preload, 4-Way Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr17 /Std Pressure 36Psi |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr17 /Std Pressure 41Psi |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95Mm / 3.74 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 420.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 221.6 Kg / 487.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 16.3 Km/L |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.3M / 37.1M |
Standing ¼ Mile | 11,2 Sec / 196.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 241 Km/H / 149.7 Mph |