MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-R 750-L2-L3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 - 95 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 47.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 38 Mm Keihin Cvkd (Constant Velocity) Carburettors / Ram Air System (Single Intake) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 118 Hp / 86 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.51 Kgf-M / 54.3 Lb-Ft @ 9750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Plate Wet (Oil Submerged) Hydraulic Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Upside-Down Forks, Adjustable Ride Height, 13-Way Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Unit Track Monoshock. Adjustable Ride Height, Preload, 4-Way Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55Zr17 /Std Pressure 41Psi |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 99 Mm / 4.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 55.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 451.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 221.6 Kg / 487.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 16.3 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.8 M / 38.1 M |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec / 207.2 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 258.1 Km/H / 160.3 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motociclismo 1989 Motosprint Group Test 1993 |