Thông số KAWASAKI ZX-R 750-L2-L3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZX-R 750-L2-L3

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZX-R 750-L2-L3
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 118 hp / 86 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 95
  • Top speed: 258.1 km/h / 160.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55zr17 /std pressure 41psi
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZX-R 750-L2-L3


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zx-R 750-L2-L3
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 95
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)749 Cc / 45.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X  47.3 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 38 Mm Keihin Cvkd (Constant Velocity) Carburettors / Ram Air System (Single Intake)
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Bugi (Spark Plug)Ngk, Cr9E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)118 Hp / 86 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)7.51 Kgf-M / 54.3 Lb-Ft @ 9750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi Plate Wet (Oil Submerged) Hydraulic ‘Slipper’ Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Aluminium Perimeter
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Upside-Down Forks, Adjustable Ride Height, 13-Way Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Unit Track Monoshock. Adjustable Ride Height, Preload, 4-Way Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55Zr17 /Std Pressure 41Psi
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)99 Mm / 4.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 55.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)205 Kg  / 451.9 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)221.6 Kg / 487.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Consumption Average16.3 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.8 M / 38.1 M
Standing ¼ Mile10.7 Sec / 207.2 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)258.1 Km/H / 160.3 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motociclismo 1989 Motosprint Group Test 1993

Hình Ảnh - KAWASAKI ZX-R 750-L2-L3


KAWASAKI ZX-R 750-L2-L3 - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZX-R 750-L2-L3 - cauhinhmay.com