MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zx-R 750R-K |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 749 Cc / 45.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 47.3 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 39 Mm Keihin Cvkd (Constant Velocity) Carburettors / Ram Air System (Single Intake) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 121 Hp / 88.3 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 112.3 Hp / 83.7 Kw @ 11400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.4 Kgf-M / 53.8 Lb-Ft @ 9750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Plate Wet (Oil Submerged) Hydraulic Slipper Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Upside-Down Forks, Adjustable Ride Height, 13-Way Rebound, 8-Way Compression. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Uni Track Monoshock. Adjustable Ride Height, Preload, 4-Way Rebound. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95Mm / 3.74 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 14.1 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 12.5 M / 35.7 M |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec / 205.8 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 256.5 Km/H / 159.3 Mph |