MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zz-R 1100 C |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1052 Cc / 64.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 76 X 58 Mm |
Firing Order | 1-2-4-3 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication (Wet Sump With Cooler) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Cvkd40 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Coil (Transistorized) |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E Or Nd U27Esr-N |
Ắc Quy (Battery) | 12 V 12 Ah - Ytx14-Bs |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 147 Hp / 108 Kw @ 10500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 139.1 Hp / 103.7 Kw @ 9900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 110 Nm / 11.2 Kgf-M @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.800 (42/15) / 2Nd 2.055 (37/18) / 3Rd 1.590 (35/22) / 4Th 1.333 (32/24) / 5Th 1.153 (30/26) / 6Th 1.035 (29/28) |
Khung Xe (Frame) | Pressed Aluminium Perimeter |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Forks Preload And Rebound Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Fully Adjustable. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 112 Mm / 4.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 In.; Cast Aluminium |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.50 X 17 In.; Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Vr 17-V290 Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Vr 17-V290 Tubeless |
Minimum Turning Circle | 3.0 M / 11.8 In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102 Mm / 4.01 In |
Dimension | Length 2165 Mm / 85.24 In Width 720 Mm/ 29.3 In Height 1210 Mm / 47.6 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.2 In0 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 110 Mm / 4.33 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 228 Kg / 502.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Consumption Average | 15.3 Lm/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.3 M / 37.2 M |
Standing ¼ Mile | 10.1 Sec / 217.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 285.0 Km/H / 177.0 Mph |
Related Links | Zx11 Info |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | In Moto 1990 Motosprint 1990 Motosprint Superbike Group Test 1991 In Moto 1992 Superbike Group Test |