Thông số KAWASAKI ZZ-R 1100  C - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZZ-R 1100  C

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZZ-R 1100  C
  • Năm Sản Xuất: 1992
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 147 hp / 108 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1992
  • Top speed: 285.0 km/h / 177.0 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 vr 17-v290 tubeless
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 vr 17-v290 tubeless
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZZ-R 1100  C


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zz-R 1100  C
Năm Sản Xuất (Year)1992
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1052 Cc / 64.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)76 X 58 Mm
Firing Order1-2-4-3
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication (Wet Sump With Cooler)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Keihin Cvkd40 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil (Transistorized)
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9E Or Nd U27Esr-N
Ắc Quy (Battery)12 V 12 Ah - Ytx14-Bs
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)147 Hp / 108 Kw @ 10500 Rpm
Max Power Rear Tyre139.1 Hp / 103.7 Kw @ 9900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110 Nm / 11.2 Kgf-M @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.800 (42/15)  /  2Nd 2.055 (37/18)  /  3Rd 1.590 (35/22)  /  4Th 1.333 (32/24)  /  5Th  1.153 (30/26)  /  6Th 1.035 (29/28)
Khung Xe (Frame)Pressed Aluminium Perimeter
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Forks Preload And Rebound Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Fully Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)112 Mm / 4.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17 In.; Cast Aluminium
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.50 X 17 In.; Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Vr 17-V290 Tubeless
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Vr 17-V290 Tubeless
Minimum Turning Circle3.0 M / 11.8 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)102 Mm / 4.01 In
DimensionLength 2165 Mm / 85.24 In Width    720 Mm/ 29.3 In Height 1210 Mm / 47.6 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.2 In0
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)110 Mm / 4.33 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)228 Kg / 502.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.5 Us Gal
Consumption Average15.3 Lm/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.3 M / 37.2 M
Standing ¼ Mile10.1 Sec / 217.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)285.0 Km/H / 177.0 Mph
Related LinksZx11 Info
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)In Moto 1990 Motosprint 1990 Motosprint Superbike Group Test 1991 In Moto 1992 Superbike Group Test

Hình Ảnh - KAWASAKI ZZ-R 1100  C


KAWASAKI ZZ-R 1100  C - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZ-R 1100  C - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZ-R 1100  C - cauhinhmay.com