Thông số KAWASAKI ZZ-R 1100  D - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZZ-R 1100  D

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZZ-R 1100  D
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 147 hp / 108 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000 - 01
  • Top speed: 288 km/h / 179 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZZ-R 1100  D


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zz-R 1100  D
Năm Sản Xuất (Year)2000 - 01
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1052 Cc / 64.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)76 X 58 Mm
Firing Order1-2-4-3
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication (Wet Sump With Cooler)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Keihin Cvkd40 Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery And Coil (Transistorized)
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9E Or Nd U27Esr-N
Ắc Quy (Battery)12 V 12 Ah - Ytx14-Bs
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)147 Hp / 108 Kw @ 10500 Rpm
Max Power Rear Tyre139.1 Hp / 103.6 Kw @ 9900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)110 Nm / 11.2 Kgf-M @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.800 (42/15)  /  2Nd 2.055 (37/18)  /  3Rd 1.590 (35/22)  /  4Th 1.333 (32/24)  /  5Th  1.153 (30/26)  /  6Th 1.035 (29/28)
Khung Xe (Frame)Pressed Aluminium Perimeter
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Forks Preload And Rebound Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Fully Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)112 Mm / 4.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17 In.; Cast Aluminium
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.50 X 17 In.; Cast Aluminium
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Vr17
Minimum Turning Circle3.0 M / 11.8 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)107 Mm / 4.21 In
DimensionLength 2165 Mm / 85.24 In Width    730 Mm/ 28.7 In Height 1205 Mm / 47.44 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.86 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)110 Mm / 4.33 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)233 Kg / 514 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)256 Kg / 564.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal
Consumption Average16.5 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.3 M / 37.2 M
Standing ¼ Mile10.1 Sec / 219.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)288 Km/H / 179 Mph
Related LinksZx11 Info
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint 1993

Hình Ảnh - KAWASAKI ZZ-R 1100  D


KAWASAKI ZZ-R 1100  D - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZ-R 1100  D - cauhinhmay.com