MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zz-R 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Liquid Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.5 X 38.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Keihin Cvk30 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58 Hp / 43.2 Kw @ 12000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.7 Kgf-M / 26.7 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rising Rate Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 197 Kg / 434.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.7 Us Gal |