Thông số KAWASAKI ZZ-R 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZZ-R 400

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZZ-R 400
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58 hp / 43.2 kw @ 12000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002 - 03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZZ-R 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zz-R 400
Năm Sản Xuất (Year)2002 - 03
Động Cơ (Engine)Liquid Cooled, Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57.5 X 38.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X Keihin Cvk30 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58 Hp / 43.2 Kw @ 12000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)3.7 Kgf-M / 26.7 Lb-Ft @ 10000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41Mm Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rising Rate Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)197 Kg / 434.3  Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.7 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI ZZ-R 400


KAWASAKI ZZ-R 400 - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZ-R 400 - cauhinhmay.com