Thông số KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R

  • Thương hiệu: KAWASAKI
  • Model: ZZR 1400 / NINJA ZX-14R
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 149 kw / 200 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021 - 22
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21.9 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Kawasaki Zzr 1400 / Ninja Zx-14R
Năm Sản Xuất (Year)2021 - 22
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1441 Cc / 87.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 65 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dfi With Four 44Mm Mikuni Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Tcbi With Digital Advance
Electronic Rider AidsKawasaki Traction Control (Ktrc), Power Mode, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)149 Kw / 200 Hp @ 10500 Rpm
Max Power Ram Air156.5 Kw / 210 Hp @ 10500Rpm
Max Power  Rear Tyre143.0 Kw / 191.7 Kw
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)153.5 Nm / 113.2 Lb-Ft @   @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Sealed Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St  2.611(47/18)  2Nd 1.947 (37/19) 3Rd 1.545 (34/22) 4Th 1.333 (32/24)  5Th 1.154 (30/26) 6Th1.036 (29/28)
Khung Xe (Frame)Aluminium Monocoque
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Cartridge Fork With Adjustable Preload, 18-Way Compression And 15-Way Rebound Damping Adjustment (43Mm Inverted Cartridge Fork With Adjustable Preload, 18-Way Compression And 15-Way Rebound Damping Adjustment)
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)116.8 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Bottom-Link Uni-Trak® And Gas-Charged Shock With Adjustable Preload, Stepless Rebound And Compression Damping Adjustments, Adjustable Ride Height (Bottom-Link Uni-Trak® And Gas-Charged Shock With Adjustable Preload, Stepless Rebound And Compression Damping Adjustments, Adjustable Ride Height)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)124.5 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Brembo Discs With Dual Radial-Mounted Brembo 4-Piston M50 Monobloc Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93 Mm  / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2170 Mm / 85.4 In Width    770 Mm / 30.3 In Height 1170 Mm / 46.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1481 Mm / 58.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)125 Mm / 4.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)269 Kg / 593.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21.9 Litres / 5.8 Us Gal

Hình Ảnh - KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R


KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R - cauhinhmay.com

KAWASAKI ZZR 1400 / NINJA ZX-14R - cauhinhmay.com