MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kawasaki Zzr 1400 / Ninja Zx-14R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1441 Cc / 87.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 65 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dfi® With Four 44Mm Mikuni Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tcbi With Digital Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 149 Kw / 200 Hp @ 10500 Rpm |
Max Power Ram Air | 156.5 Kw / 210 Hp @ 10500Rpm |
Max Power Rear Tyre | 143.0 Kw / 191.7 Kw |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 153.5 Nm / 113.2 Lb-Ft @ @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Hydraulic Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | X-Ring Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.611(47/18) 2Nd 1.947 (37/19) 3Rd 1.545 (34/22) 4Th 1.333 (32/24) 5Th 1.154 (30/26) 6Th1.036 (29/28) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Monocoque Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Cartridge Fork With Adjustable Preload, 18-Way Compression And 15-Way Rebound Damping Adjustment, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 116.8 Mm / 4.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Bottom-Link Uni-Trak® And Gas-Charged Shock With Adjustable Preload, Stepless Rebound And Compression Damping Adjustments, Adjustable Ride Height |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 124.5 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93 Mm / 3.7 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2170 Mm / 85.4 In. Width 770 Mm / 30.3 In Height 1170 Mm / 46.1 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1481 Mm / 58.3 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 264 Kg / 584.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.9 Litres / 5.8 Us Gal |