Thông số KELVINATOR KS7216SR 7.2 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE - Máy giặt - Thông số chi tiết
Thông tin chung - KELVINATOR KS7216SR 7.2 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE
- Thương hiệu: KELVINATOR
- Model: KS7216SR 7.2 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): ks7216sr
- Màu Sắc (Color): other
- Trọng Lượng (Weight): 23 kg
Thông số chi tiết - KELVINATOR KS7216SR 7.2 KG SEMI AUTOMATIC TOP LOAD WASHING MACHINE
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tính Năng Giặt (Washing Features) | Semi Automatic |
Sấy Khô (Drying) | Bộ Lọc Xơ Vải (Lint Filter) |
Tính Năng Bổ Sung (Additional Features) | Top Load |
Tính Năng Chính (Key Features) | 7.2 Kg |
CHỈ SỐ (INDICATOR) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Màu Sắc (Color) | Khác (Other) |
Điều Khiển (Control) | Semi Automatic |
Tiêu Đề (Title) | Kelvinator Ks7216Sr 7.2 Kg Semi Automatic Top Load Washing Machine |
Loại (Type) | Top Load |
Thương Hiệu (Brand) | Kelvinator |
Số Model (Model No) | Ks7216Sr |
Dung Tích (Capacity) | 7.2 Kgs |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Tần Số (Frequency) | 50 Hz |
Vôn (Voltage) | 230 Volt |
TÍNH NĂNG GIẶT (WASHING FEATURES) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Bán Tự Động (Semi-Automatic) |
Wash Motor | 350 Watts |
Mức Nước (Water Level) | 4 |
Số Chu Trình Giặt (No Of Wash Cycles) | 1 |
Loại Giặt (Washing Type) | Pulgitator Pulsator |
Lựa Chọn Mực Nước (Water Level Selection) | Có (Yes) |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH TRONG HỘP (IN BOX WARRANTY SERVICES) |
---|
Warranty | 1 Year |
Nội Dung Gói Hàng (Package Contents) | Washing Machine, User Manual, Warranty Card |
BODY FEATURES |
---|
Cửa Sổ Trong Suốt (Transparent Window) | Có (Yes) |
Các Đặc Điểm Ngoại Hình Khác (Other Body Features) | Anti Rust Body |
Legs Wheels | Có (Yes) |
Exterior Material | Plastic |
Nút Vặn (Knob) | Chrome Knob |
Hiển Thị (Display) | Digital Display |
Trọng Lượng (Weight) | 23 Kg |
SPIN |
---|
Spin | Có (Yes) |
Động Cơ Quay (Spin Motor) | 180 Watts |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Bộ Lọc Xơ Vải (Lint Filter) | Có (Yes) |
TRỐNG (DRUMSTUB) |
---|
Drum Material | Plastic |
CHẾ ĐỘ CHƯƠNG TRÌNH (MODESPROGRAMS) |
---|
Pre Wash | Có (Yes) |
Số Chương Trình Rửa (No Of Wash Program) | 3 |
Collar Scrubber | Có (Yes) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Người Thu Gom Xơ Vải (Lint Collector) | Có (Yes) |
Còi Báo (Buzzer) | Có (Yes) |
Khóa Trẻ Em (Child Lock) | Không (No) |
Tính Năng Bổ Sung (Additional Features) | Centre Fall Spin Shower Rinsing Castor |
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 480 Mm |
Chiều Sâu (Depth) | 780 Mm |
Chiều Cao (Height) | 960 Mm |