Thông số KIA NIRO 1.6 GDI PHEV EXECUTIVELINE 2019 - Cấu hình Xe hơi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KIA NIRO 1.6 GDI PHEV EXECUTIVELINE 2019


KIA NIRO 1.6 GDI PHEV EXECUTIVELINE 2019
  • Thương hiệu: KIA
  • Model: Niro
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Hộp Số (Transmission): 6 Speed Automatic With Double Clutch
  • Tốc Độ Tối Đa (Top Speed): 172 Km/H
  • Khí Thải Co2 (Co2 Emissions): 31 G/Km
  • Nhãn Năng Lượng (Energy Label): A

Thông số chi tiết - KIA NIRO 1.6 GDI PHEV EXECUTIVELINE 2019


CHUNG (GENERAL)
Giá Cả (Price)€ 39.495
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 40.495
Thuế / 3 Tháng (Road Tax / 3 Months)€ 100 - € 112
Loại Thân Xe (Body Type)5 Cửa, Suv/Crossover (5-Doors, Suv/Crossover)
Hộp Số (Transmission)6 Speed Automatic With Double Clutch
Số Ghế (Number Of Seats)5
Phân Khúc (Segment)J (Small Mpv)
Giới Thiệu (Introduction)July 2020
Kết Thúc (End)Leverbaar

ĐIỀU KHIỂN (DRIVE)
Bánh Lái (Drive Wheel)Trước (Front)
Loại Động Cơ / Động Cơ Điện (Engine/Motor Type)Plugin Hybrid
Loại Nhiên Liệu (Fuel Type)Gasoline
Công Suất (Power)104 Kw (141 Hp)
Tổng Công Suất Cực Đại (Kw)104
Tổng Công Suất Cực Đại (Hp)141
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)265 Nm

ĐỘNG CƠ ĐỐT CHÁY TRONG (FUEL ENGINE)
Xi Lanh (Cylinders)4, In Line
Van Trên Mỗi Xi Lanh (Valves Per Cylinder)4
Dung Tích Động Cơ (Engine Capacity)1580 Cc
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72,0 X 97,0 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13,0 :1
Công Suất Cực Đại (Max Power)77 Kw (105 Hp)
Công Suất (Kw)77
Công Suất (Hp)105
Vòng Tua Cực Đại (Max. Power Rpm)5700 Tpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)147 Nm
Vòng Tua Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque Rpm)4000 Tpm
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Phun Trực Tiếp (Direct Injection)
Cơ Cấu Van (Valve Actuation)Dohc
Tăng Áp (Turbo)Không (No)
Chất Xúc Tác (Catalyst)Thông Thường (Regular)
Dung Tích Bình Nhiên Liệu (Fuel Tank Capacity)43 L

ĐỘNG CƠ ĐIỆN (ELECTRIC MOTOR)
Loại Động Cơ (Engine Type)Synchronous Motor (Pmsm) / Permanent-Magnet
Công Suất Cực Đại (Max Power)44 Kw (60 Hp)
Công Suất Tối Đa Kw (Max. Power Kw)44
Công Suất Tối Đa Mã Lực (Max. Power Hp)60
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)170 Nm
Số Lượng Động Cơ (Number Of Engines)1
Loại Pin (Battery Type)Lithium-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1,56 Kwh
Điện Áp Pin (Battery Voltage)360 V
Dung Tích (Capacity)N/A
Thời Gian Sạc (Charging Time)
Khả Năng Sạc Nhanh (Fast Charging Capability)N/A
Thời Gian Sạc Nhanh (Fast Charging Time)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)172 Km/H
Tăng Tốc 0-100 Km / H (Acceleration 0-100 Km / H)10,8 S
Màn Hình Theo Dõi Tiêu Thụ Thực Tế (Practice Consumption Monitor)5,3 L/100Km (12)

TIÊU THỤ (NEDC)
Tiêu Thụ Đô Thị (Urban Consumption)4,2 L/100Km
Tiêu Thụ Đường Trường (Extra-Urban Consumption)- L/100Km
Mức Tiêu Thụ Phối Hợp (Combined Consumption)1,3 L/100Km
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)29 G/Km
Nhãn Năng Lượng (Energy Label)A
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)N/A
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)58 Km

TIÊU THỤ (WLTP)
Tiêu Thụ Thấp (Low Consumption)
Tiêu Thụ Trung Bình (Medium Consumption)
Tiêu Thụ Cao (High Consumption)
Tiêu Thụ Rất Cao (Very High Consumption)
Mức Tiêu Thụ Phối Hợp (Combined Consumption)1,4 L/100Km
Khí Thải Co2 (Co2 Emissions)31 G/Km
Tầm Hoạt Động Của Pin (Battery Range)
Tiêu Thụ Năng Lượng (Power Consumption)N/A

KHUNG GẦM (CHASSIS)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Lò Xo (Coil Springs)
Thanh Ổn Định Trước (Front Stabilizer)Có (Yes)
Thanh Ổn Định Sau (Rear Stabilizer)Có (Yes)
Phanh Trước (Front Brakes)Ventilated Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Discs
Kích Thước Lốp Trước (Front Tire Size)205/60R16
Kích Thước Lốp Sau (Rear Tire Size)205/60R16
Bán Kính Quay Xe (Turning Circle)

HỘP SỐ (TRANSMISSION)
Số 1 (1St Gear)3,87:1
Số 2 (2Nd Gear)2,22:1
Số 3 (3Rd Gear)1,37:1
Số 4 (4Th Gear)0,93:1
Số 5 (5Th Gear)0,96:1
Số 6 (6Th Gear)0,77:1
Số 7 (7Th Gear)
Số 8 (8Th Gear)
Số 9 (9Th Gear)
Số Lùi (Reverse Gear)5,35:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)3,23:1
Vòng Tua Tối Đa Tại Tốc Độ 120 Km/H (Lí Thuyết)2.400 Tpm

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHTS)
Trọng Lượng Không Tải (Curb Weight)1494 Kg
Tải Trọng Tối Đa (Max. Payload)506 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Được Phép (Max. Permissible Mass)2000 Kg
Trọng Lượng Trục Trước Tối Đa (Max. Front Axle Mass)- Kg
Trọng Lượng Trục Sau Tối Đa (Max. Rear Axle Mass)- Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Có Phanh (Max. Braked Trailer Mass)1300 Kg
Trọng Lượng Xe Kéo Tối Đa Không Có Phanh (Max. Unbraked Trailer Mass)600 Kg
Trọng Lượng Tối Đa Trên Cầu Kéo (Max. Nose Weight)100 Kg
Tải Trọng Tối Đa Trên Nóc Xe (Max. Roof Load)100 Kg

KHÔNG GIAN HÀNH LÝ / TẢI (LUGGAGE / LOAD COMPARTMENT)
Dung Tích Tải (Cargo Capacity)324-1322 L
Chiều Dài Tối Thiểu / Tối Đa (Length Min./Max.)
Chiều Rộng Tối Thiểu / Tối Đa (Width Min./Max.)
Chiều Cao (Height)
Chiều Cao Của Lề Thang (Height Of Lift Threshold)730 Mm

KÍCH THƯỚC BÊN NGOÀI (EXTERIOR SIZES)
Chiều Dài (Length)4355 Mm
Chiều Rộng (Width)1805 Mm
Chiều Cao (Height)1545 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2700 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Trước (Front Track Width)1565 Mm
Chiều Rộng Đường Băng Sau (Rear Track Width)1579 Mm
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm

KÍCH THƯỚC NỘI THẤT (INTERIOR SIZES)
Khoảng Cách Tựa Lưng / Bàn Đạp (Distance Backrest / Pedals)920-1120 Mm
Chiều Cao Đầu Phía Trước (Front Headroom)950-1010 Mm
Chiều Dài Tựa Lưng Phía Trước (Front Backrest Length)630 Mm
Chiều Dài Ghế Phía Trước (Front Seat Length)500 Mm
Chiều Cao Vào Xe Phía Trước (Front Entry Height)600 Mm
Chiều Rộng Nội Thất Phía Trước (Front Interior Width)1430 Mm
Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Distance Backrest Front / Rear)610-860 Mm
Trung Bình Khoảng Cách Tựa Lưng Trước / Sau (Avg. Distance Backrest Front / Rear)
Chiều Cao Đầu Phía Sau (Rear Headroom)980 Mm
Chiều Dài Tựa Lưng (Backrest Length)660 Mm
Chiều Dài Ghế Phía Sau (Rear Seat Length)460 Mm
Chiều Cao Ghế Phía Sau (Rear Seat Height)360 Mm
Chiều Rộng Nội Thất Phía Sau (Rear Interior Width)1430 Mm

AN TOÀN (SAFETY)
Kết Quả Kiểm Tra Va Chạm (Crash Test Result)****
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Có (Yes)
Phân Phối Lực Phanh (Brake Force Distribution)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh (Brake Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp (Emergency Braking Assistance)Có (Yes)
Hỗ Trợ Góc Khuất (Blind Spot Assist)Có (Yes)
Kiểm Soát Ổn Định (Stability Control)Có (Yes)
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)Có (Yes)
Cầu Chuyển Động Hạn Chế Trượt (Limited Slip Differential)N/A
Túi Khí Lái Xe (Driver'S Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Hành Khách (Passenger Airbag)Có (Yes)
Túi Khí Bên Hông (Side Airbags)Yes(Front)
Túi Khí Đầu / Rèm (Head / Curtain Airbags)Yes(Front & Rear)
Túi Khí Đầu Gối Người Lái (Driver'S Knee Airbag)Có (Yes)
Hỗ Trợ Đổ Dốc (Hill Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Giữ Làn Đường (Lane Assist)Có (Yes)
Hỗ Trợ Cảnh Báo Điểm Mù (Blind Spot Assistant)Có (Yes)
Cảm Biến Mệt Mỏi (Fatigue Sensor)Có (Yes)
Cảm Biến Áp Suất Lốp (Tire Pressure Sensor)Có (Yes)
City ??Safety SystemN/A
Tầm Nhìn Ban Đêm Với Nhận Diện Người (Night Vision With Person Recognition)N/A
Hệ Thống Phát Hiện Va Chạm Trước (Precrash System)N/A
Hỗ Trợ Đèn Pha Cao (High Beam Assistant)N/A
Nhận Diện Biển Báo Giao Thông (Traffic Sign Recognition)Có (Yes)
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm (Collision Warning System)N/A
Điều Khiển Cân Bằng Tự Động (Automatic Level Control)N/A

TIỆN NGHI (COMFORT)
Khóa Cửa Trung Tâm (Central Door Locking)Có (Yes)
Khởi Động/Khóa Không Chìa Khóa (Keyless Entry/Start)Yes(Entry & Start)
Nút Khởi Động (Start Button)Có (Yes)
Mạch Điều Khiển (Control Circuit)Có (Yes)
Kính Cửa Điện (Electric Windows)Yes(Front & Rear)
Trợ Lực Lái (Power Steering)Có (Yes)
Điều Khiển Hành Trình (Cruise Control)Yes(Dynamisch)
Điều Hòa Không Khí (Air Conditioning)Yes(Automatically)
Điều Khiển Nhiệt Độ Trái/Phải (Left/Right Temperature Control)Có (Yes)
Cảm Biến Đỗ Xe (Parking Sensors)Yes(Front & Rear)
Camera Lùi (Reverse Camera)N/A
Máy Đỗ Xe (Parking Machine)N/A
Phanh Đỗ Điện (Electric Parking Brake)Có (Yes)
Hệ Thống Khởi Động/Tắt Động Cơ (Start / Stop System)Có (Yes)

NỘI THẤT (INTERIOR)
Ghế Điều Chỉnh Độ Cao (Height Adjustment Seat)Yes(Driver)
Ghế Hỗ Trợ Động Mạch Cảnh (Lumbar Support Seat)N/A
Ghế Điều Chỉnh Điện (Electric Adjustment Seat)Yes(With Memory)
Ghế Sưởi (Heated Seats)Yes(Front & Rear)
Ghế Thông Gió (Ventilated Seats)Có (Yes)
Ghế Thể Thao (Sports Seats)N/A
Vô Lăng Bọc Da (Leather Covered Steering Wheel)Có (Yes)
Vô Lăng Điều Chỉnh Được (Adjustable Steering Wheel)Yes(Height & Amp; Depth)
Vô Lăng Sưởi (Heated Steering Wheel)Có (Yes)
Nội Thất Da (Leather Upholstery)Có (Yes)
Tựa Đầu Sau (Rear Headrests)Có (Yes)
Ghế Sau Gập Được (Folding Rear Seats)Yes(In Parts)
Ghế Sau Trượt Được (Sliding Rear Seat)N/A
Cần Chắn Tay Giữa (Center Armrest)Yes(Front)
Gương Chiếu Hậu Trong Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Interior Mirror)N/A
Đèn Đọc Sách (Reading Lamp(S))Yes(Front)
Gương Trang Điểm Được Chiếu Sáng (Illuminated Makeup Mirror)Có (Yes)
Đèn Trang Trí Bảng Điều Khiển Có Thể Điều Chỉnh Được (Adjustable Dashboard Lighting)Có (Yes)
Đồng Hồ Vòng Tua Động Cơ (Tachometer)Có (Yes)
Đồng Hồ Đếm Ngày (Day Counter)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Nước Làm Mát (Cooling Water Temperature Gauge)Có (Yes)
Đồng Hồ Nhiệt Độ Bên Ngoài (Outside Temperature Gauge)Có (Yes)
Máy Tính Bảng (Board Computer)Có (Yes)
Hệ Thống Âm Thanh (Audio System)Có (Yes)
Radio Kỹ Thuật Số (Dab)Có (Yes)
Điều Khiển Âm Thanh Trên Vô Lăng (Steering Wheel Controls For Audio)Có (Yes)
Đầu Vào Âm Thanh (Audio Input)Yes(Aux & Usb)
Hệ Thống Định Vị (Navigation System)Yes(With Color Display)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)

BÊN NGOÀI (EXTERIOR)
Cần Gạt Nước Có Chế Độ Điều Chỉnh Tần Số (Interval Wiper (S))Yes(Adjustable)
Mâm Xe Hợp Kim (Alloy Wheels)Có (Yes)
Mái Nhà Động / Có Thể Nghiêng Được (Sliding / Tilting Roof)Yes(Electric)
Cửa Sổ Trời (Panoramic Roof)N/A
Thanh Chắn Trên Nóc Xe (Roof Rails)Có (Yes)
Sơn Kim Loại (Metallic Paint)€ 795
Painted BumpersCó (Yes)
Kính Màu (Tinted Glass)Có (Yes)
Kính Riêng Tư Phía Sau (Rear Privacy Glass)Có (Yes)
Gương Chiếu Hậu Điện (Electric Mirrors)Yes(And Heated)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Gập Điện (Folding Exterior Mirrors)Có (Yes)
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài Tự Động Làm Mờ (Automatically Dimming Exterior Mirrors)N/A
Đèn Xi Nhan Trên Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài (Direction Indicator In Exterior Mirrors)Có (Yes)
Đèn Sương Mù Trước (Front Fog Lights)Có (Yes)
Đèn Tự Động Bật Sáng (Automatically Switching On Lighting)Có (Yes)
Đèn Pha Xenon (Xenon Headlights)N/A
Đèn Pha Led (Led Headlights)Có (Yes)
Đèn Hậu Led (Led Rear Lighting)Có (Yes)
Đèn Ban Ngày (Daytime Running Lights)Có (Yes)
Bơm Rửa Đèn Pha (Headlamp Washers)N/A
Hệ Thống Báo Động (Burglar Alarm)Có (Yes)

DỊCH VỤ VÀ BẢO HÀNH (SERVICE & WARRANTY)
Dịch Vụ (Service)15.000 Km / 1 Year
Bảo Hành Chung (General Warranty)7 Year, 150000 Km
Bảo Hành Thân Xe (Body Warranty)12 Year

LỊCH SỬ GIÁ MỚI (NEW PRICE HISTORY)
New Price 2020€ 36.695

COSTS PER MONTH (4 YEARS / 15,000 KM P.J.)
Giảm Giá Trị Sau 4 Năm (4 Years Depreciation)€ 427
Thuế Xe Máy (Motor Vehicle Tax)€ 17
Bảo Hiểm (Insurance)€ 79
Chi Phí Nhiên Liệu (Fuel Costs)€ 49
Bảo Dưỡng (Maintenance)€ 53
Tổng Chi Phí (Total Costs)€ 625
Tổng Chi Phí Trên Mỗi Km (Total Costs Per Kilometer)50,0 Ct/Km

GIÁ / THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG / THUẾ MÔI TRƯỜNG (PRICES / VAT / BPM)
Giá Mới (New Price Tax)€ 39.495
Giá Mua Mới (New Price Roadworthy)€ 40.495
Net Price€ 32.301
Thùng Chứa (Vat)€ 6.783
Bpm (Cố Định)€ 0
Bpm (Co2)€ 424