Thông số KINGTAB KIT7009 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KINGTAB KIT7009


KINGTAB KIT7009
  • Thương hiệu: KINGTAB
  • Model: KIT7009
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): kit7009
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v2.3 (gingerbread)
  • Bộ Xử Lý (Processor): 1.2 ghz, samsung
  • Trọng Lượng (Weight): 545 grams
  • Ram (Ram): 512 mb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 1.3 mp primary camera

Thông số chi tiết - KINGTAB KIT7009


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Máy Ảnh (Camera)1.3 Mp
Ắc Quy (Battery)4500 Mah
Hiển Thị (Display)7" (17.78 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V2.3 (Gingerbread)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim
Model (Model)Kit7009
Thương Hiệu (Brand)Kingtab
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)1.2 Ghz, Samsung
Chíp Xử Lý (Chipset)Samsung Intrinsity S5Pv210
Ram (Ram)512 Mb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)123 Mm
Trọng Lượng (Weight)545 Grams
Độ Dày (Thickness)14.00 Mm
Chiều Cao (Height)190 Mm
Màu Sắc (Colours)Silver, Black (Silver, Black)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)800 X 480 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)59.62 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)133 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)4 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Chế Độ Chụp (Shooting Modes)Continuos Shooting
Độ Phân Giải (Resolution)1.3 Mp Primary Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom, Smile Detection
Đèn Flash (Flash)Có (Yes)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion
Thời Gian Thoại (Talktime)Up To 6(2G)
Dung Tích (Capacity)4500 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, A/B/G
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G
Gps (Gps)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Sim 1 (Sim 1)3G Speed: Ev-Do Category Rev.A