Thông số KINGTAB KIT7999 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KINGTAB KIT7999


KINGTAB KIT7999
  • Thương hiệu: KINGTAB
  • Model: KIT7999
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): kit7999
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4 (ice cream sandwich)
  • Bộ Xử Lý (Processor): 1.5 ghz, cortex 8
  • Trọng Lượng (Weight): 295 grams
  • Ram (Ram): 512 mb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera

Thông số chi tiết - KINGTAB KIT7999


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Máy Ảnh (Camera)2 Mp
Ắc Quy (Battery)4000 Mah
Hiển Thị (Display)7" (17.78 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4 (Ice Cream Sandwich)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Kit7999
Thương Hiệu (Brand)Kingtab
Mạng Kết Nối (Network)3G: Available, 2G: Available

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)1.5 Ghz, Cortex 8
Ram (Ram)512 Mb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)118 Mm
Trọng Lượng (Weight)295 Grams
Độ Dày (Thickness)12.60 Mm
Chiều Cao (Height)198 Mm
Màu Sắc (Colours)Black With White

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)800 X 480 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)59.64 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)133 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)4 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Chế Độ Chụp (Shooting Modes)Continuos Shooting
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Fixed Focus
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels
Đèn Flash (Flash)Có (Yes)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Ion
Thời Gian Thoại (Talktime)Up To 4(2G)
Dung Tích (Capacity)4000 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Sim 1 (Sim 1)3G Speed: Ev-Do Category Rev.Agprs:Available Edge:Available