Thông số KINGTAB KIT8000 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - KINGTAB KIT8000
- Thương hiệu: KINGTAB
- Model: KIT8000
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): kit8000
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v2.3 (gingerbread)
- Bộ Xử Lý (Processor): 1.2 ghz, samsung
- Trọng Lượng (Weight): 530 grams
- Ram (Ram): 512 mb
- Độ Phân Giải (Resolution): 1.3 mp primary camera
Thông số chi tiết - KINGTAB KIT8000
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Máy Ảnh (Camera) | 1.3 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 6000 Mah |
Hiển Thị (Display) | 8" (20.32 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Các Ứng Dụng (Applications) | Document Viewer |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V2.3 (Gingerbread) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim |
Model (Model) | Kit8000 |
Thương Hiệu (Brand) | Kingtab |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 1.2 Ghz, Samsung |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Samsung Intrinsity S5Pv210 |
Ram (Ram) | 512 Mb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 188 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 530 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 7.50 Mm |
Chiều Cao (Height) | 240 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black/White |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 8 Inches (20.32 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 800 X 600 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio) | 43.96 % |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 125 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 4 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Chế Độ Chụp (Shooting Modes) | Continuos Shooting |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1.3 Mp Primary Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom, Smile Detection |
Đèn Flash (Flash) | Có (Yes) |
Quay Video (Video Recording) | 1920X1080 @ 30 |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion |
Thời Gian Thoại (Talktime) | Up To 5(2G) |
Dung Tích (Capacity) | 6000 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, A/B/G |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Speed: Ev-Do Category Rev.A |