Thông số KODAK EASYSHARE C195 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KODAK EASYSHARE C195 POINT & SHOOT CAMERA


KODAK EASYSHARE C195 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: KODAK
  • Model: EASYSHARE C195 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 177 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 14 mp resolution

Thông số chi tiết - KODAK EASYSHARE C195 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)5 X Optical Zoom, Sd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Kết Nối Usb, Pictbridge (Usb Connectivity, Pictbridge)
Ắc Quy (Battery)Standard, Aa Battery
Độ Phân Giải (Resolution)14 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Kodak Easyshare C195 Digital Camera, Kodak Alkaline Aa Batteries Or Equivalent, Wrist Strap,Usb Cable,User Guide

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)32 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.3-F/5.9 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)33-165 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Standard
Loại Pin (Battery Type)Aa

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Kodak Easyshare C195 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Kodak
SeriesEasyshare

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)177 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)96.5 X 61 X 30.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Blue, Purple, Red, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 64-1000 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1400-4 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows: Xp (Sp2), Vista, 7,Mac: Os X 10.4 Or Later
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Blur Reduction, Candlelight, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Flower, Hi_Iso, Landscape, Manner/Museum, Night Landscape, Night Portrait, Panorama, Portrait, Self Porttrait, Text
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có (Yes)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution14 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge