Thông số KODAK EASYSHARE C713 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KODAK EASYSHARE C713 POINT & SHOOT CAMERA


KODAK EASYSHARE C713 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: KODAK
  • Model: EASYSHARE C713 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 187 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 7 mp resolution

Thông số chi tiết - KODAK EASYSHARE C713 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)3 X Optical Zoom, Sd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Kết Nối Usb, Pictbridge (Usb Connectivity, Pictbridge)
Ắc Quy (Battery)Standard, Aa Battery
Độ Phân Giải (Resolution)7 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Kodak Easyshare C713 Digital Camera, 2X Aa Alkaline Batteries,Usb Cable, Wrist Strap,Custom Camera Insert For Optional Easyshare Camera And Printer Docks,Kodak Easyshare Software Cd-Rom Getting Started Guide

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 15Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Mmc, Sd

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.7-F/4.9 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)36-108 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Standard
Loại Pin (Battery Type)Aa

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Kodak Easyshare C713 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Kodak
SeriesEasyshare

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)187 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)91 X 66 X 37 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 80-1250 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1400-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Playback Options:Single Image, Magnify (1X-8X, Pan), Fast Scroll, Multi-Up, Slide Show, Album, Picture Information, Erase, Protect, Crop, Copy, Digital Red-Eye Reduction, Blurry Picture Alert, Image Storage Selection, Share/Print, Video Playback, Video Editing (Trim, Make Picture, Action Print)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Flower, Hi_Iso, Landscape, Manner/Museum, Night Landscape, Night Portrait, Portrait, Self Porttrait, Sports, Sunset, Text
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1.2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)5.744 X 4.308 Mm, 1/2.5 Inch (5.744 X 4.308 Mm , 1/2.5 Inch)
Effective Resolution7 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots115000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.4 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.6 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge