Thông số KODAK EASYSHARE Z950 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KODAK EASYSHARE Z950 POINT & SHOOT CAMERA


KODAK EASYSHARE Z950 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: KODAK
  • Model: EASYSHARE Z950 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 243 Gram

Thông số chi tiết - KODAK EASYSHARE Z950 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Usb Cable, Power Adapter, Wrist Strap

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)32 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)35-350 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)10 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/4.8 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Klic 7003

CHUNG (GENERAL)
SeriesEasyshare
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Kodak Easyshare Z950 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Kodak

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)110 X 67 X 36 Mm
Trọng Lượng (Weight)243 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1250-8 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Videos, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, File Management: Delete, Undo Delete,Copy, Protect,Ttext Tagging, One-Button Upload
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Apple Mac Os X 10.4 Or Later, Ms Windows Vista, Ms Windows Xp Sp2 Or Later
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot, First And Last Burst (Up To 3 Images), Self-Timer (10 Sec.), Delay Shutter (2 Sec.), 2-Shot Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 3 Shots
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Flower, Landscape, Manner/Museum, Night Landscape, Night Portrait, Portrait, Self Porttrait, Sunset, Text
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)1.2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.33 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.33 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge