Thông số KODAK EASYSHARE Z990 BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KODAK EASYSHARE Z990 BRIDGE CAMERA


KODAK EASYSHARE Z990 BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: KODAK
  • Model: EASYSHARE Z990 BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 445 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 12 mp resolution

Thông số chi tiết - KODAK EASYSHARE Z990 BRIDGE CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)30 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Standard, Aa Battery
Độ Phân Giải (Resolution)12 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Kodak Easyshare Max Camera,Kodak Ni-Mh Pre-Charged Rechargeable Digital Camera Batteries Aa,Kodak Usb Ac Adapter For In-Camera Charging,Charging Solution, Wrist Strap,Usb Cable,Lens Cap With Strap, Neck Strap,User Guide

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)128 Mb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/5.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)28-840 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
Zoom Quang (Optical Zoom)30 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Standard
Loại Pin (Battery Type)Aa

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Kodak Easyshare Z990 Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Kodak
SeriesEasyshare

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)445 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)124 X 91 X 105 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 125-6400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Cropping, Creative, Calendar, Color Modes:Vivid, Full, And Basic Color; Black And White; Sepia; Film Effects;Film Effects:Kodakcolor, Kodachrome, Ektachrome, T-Max, Tri-X, Sepia;Artistic Effects:Hdr, Night Scene Long Exposure, Dramatic, Intelligent Portrait, Photo Booth
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Pasm Burst?5 Fps, Max 5; 10 Fps, Max 5; 60 Fps @ 2 Mp, Max 20
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Candlelight, Children, Fireworks, Flower, Hi_Iso, Landscape, Night Landscape, Night Portrait, Panorama, Portrait, Self Porttrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.33 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.33 Inch)
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)8.9 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge