Thông số KODAK PIXPRO AZ361 BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KODAK PIXPRO AZ361 BRIDGE CAMERA


KODAK PIXPRO AZ361 BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: KODAK
  • Model: PIXPRO AZ361 BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 416 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 16.15 mp resolution

Thông số chi tiết - KODAK PIXPRO AZ361 BRIDGE CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)36 X Optical Zoom, 720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)16.15 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Máy Ảnh, Rechargeable Li-Ion Battery, Ac Adapter, Usb Cable, Shoulder Strap, Nắp Ống Kính, Cd-Rom, Service Card, Quick Start Guide, Warranty Card. (Camera, Rechargeable Li-Ion Battery, Ac Adapter, Usb Cable, Shoulder Strap, Lens Cover, Cd-Rom, Service Card, Quick Start Guide, Warranty Card.)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)25 Mb
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)32 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Eye-Fi, Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.9-F/5.7 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.3-154.6 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction14 Groups 16 Elements
Zoom Quang (Optical Zoom)36 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1100 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)200 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Lb-060

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Kodak Pixpro Az361 Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Kodak
SeriesPixpro

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Yes Microusb
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)416 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)112.7 X 81.6 X 76.7 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)80-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Thủ Công (Manual)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Photo Touch-Up:Red-Eye Removal, Skin Soften, Eye Brightening, Eye Enlargement (Pictures, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Photo Touch-Up:Red-Eye Removal, Skin Soften, Eye Brightening, Eye Enlargement)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Children, Close-Up(Macro), Fireworks, Fisheye, Indoor, Manner/Museum, Night Landscape, Night Portrait, Panorama, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)16.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (16.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16.15 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)27
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)7.5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge